Có 1 kết quả:

置放 zhì fàng ㄓˋ ㄈㄤˋ

1/1

zhì fàng ㄓˋ ㄈㄤˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to put
(2) to place

Bình luận 0